October là tháng mấy? October trong Tiếng Anh là tháng mấy? Đối với những người mới học Tiếng Anh thì chủ đề tháng năm là một trong những chủ đề cơ bản và bắt buộc phải nắm vững. Để giúp bạn giải đáp thắc mắc trên, hãy cùng Điện tử sáng tạo VN tìm hiểu thông tin trong nội dung dưới đây của bài viết.
October là tháng mấy?
October trong Tiếng Anh có nghĩa là tháng 10 và October được viết tắt là Oct. Cũng giống như các tháng khác trong Tiếng Anh thì October đóng vai trò là danh từ đếm được hoặc danh từ không đếm được.
October có nguồn gốc từ tiếng Latinh là từ Octo tức có nghĩa là tháng thứ 8 trong 10 tháng của một năm. Theo dòng lịch sử thì chúng ta được biết vào thời kỳ khoảng năm 713 trước Công nguyên, người La Mã đã thêm 2 tháng vào lịch trong năm và nó được bắt đầu vào năm 153 trước Công nguyên và tháng 1 lúc này được chọn là tháng đầu tiên của 1 năm mới.
Sự kiện quan trọng diễn ra vào tháng 10 – October
Trong tháng 10 – October có khá nhiều các sự kiện nổi bật được diễn ra như:
- International Day for Older Persons (01/10): Ngày Người Cao niên Quốc tế.
- World Space Week (04/10): Tuần lễ Không gian Thế giới.
- World Teachers Day (05/10): Ngày nhà Giáo Thế giới.
- World Post Day (09/10): Ngày bưu điện Thế giới.
- International Day for Disaster Reduction (13/10): Ngày Quốc tế Giảm nhẹ Thiên tai.
- Date of establishment of Vietnam Farmers Association (14/10): Ngày thành lập Hội Nông dân Việt Nam.
- World Food Day (16/10): Ngày Lương thực Thế giới.
- VietNam Women’s Day (20/10): Ngày Phụ Nữ Việt Nam.
- World Development Information Day (24/10): Ngày Thông tin về Phát triển thế giới.
- Halloween day (31/10): Ngày lễ Halloween
Lời chào tháng 10 – October
- Hello beautiful October (Xin chào tháng 10 tươi đẹp)
- Hello October, hope this will be a favorable month for work (Chào tháng 10, hy vọng đây sẽ là một tháng thuận lợi trong công việc)
- Goodbye September, hello October – Success month (Tạm biệt tháng 9, xin chào tháng 10 – Tháng của thành công).
- Hello beautiful October, wish everyone good health and success in work (Chào tháng 10 tươi đẹp, chúc mọi người sức khỏe dồi dào và thành công trong công việc).
Một số từ liên quan tới October
Dưới đây là một số từ vựng liên quan tới October – Tháng 10 mà bạn có thể tham khảo:
- Harvested: Thu hoạch
- Milk flower: Hoa sữa
- Chilly: se se lạnh
- Autumnal: Mùa thu
- Yellow: Màu vàng
- Sun Flower: Hoa hướng dương
- Daisy: Cúc họa mi
- Cold: Lạnh
- Flowers triangular circuit: Hoa tam giác mạch
- Wild sunflowers: Hoa dã quỳ
- …
October là tháng mấy? October trong Tiếng Anh là tháng mấy? Câu hỏi đã được chúng tôi giải đáp đến bạn. Hy vọng, những kiến thức trên sẽ giúp ích cho bạn trong học tập và trong cuộc sống. Mọi thắc mắc bạn có thể để lại cho chúng tôi dưới phần bình luận.